Có 1 kết quả:
淡化 dàn huà ㄉㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to water down
(2) to play down
(3) to trivialize
(4) to weaken
(5) to become dull with time
(6) to desalinate
(7) desalination
(2) to play down
(3) to trivialize
(4) to weaken
(5) to become dull with time
(6) to desalinate
(7) desalination
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0